Characters remaining: 500/500
Translation

electron orbit

Academic
Friendly

Từ "electron orbit" (quỹ đạo điện tử) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ vị trí đường đi một electron (electron) di chuyển xung quanh hạt nhân của một nguyên tử. Trong vật hóa học, khái niệm này rất quan trọng giúp chúng ta hiểu cách các nguyên tử tương tác liên kết với nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Electron orbit" một khu vực trong không gian tại đó xác suất tìm thấy một electron cao. không phải một đường đi cố định electron di chuyển như một hành tinh quanh mặt trời, một vùng không gian electron có thể tồn tại.
  2. Biến thể của từ:

    • "Orbital" (hình thức của "orbit" trong ngữ cảnh hóa học): Thường được sử dụng để chỉ các dạng quỹ đạo khác nhau electron có thể tồn tại, chẳng hạn như "s orbital", "p orbital", "d orbital".
    • "Orbiting" (động từ): Hành động di chuyển quanh một đối tượng khác.
  3. dụ sử dụng:

    • Cách sử dụng đơn giản: "In an atom, electrons move in specific electron orbits around the nucleus." (Trong một nguyên tử, electron di chuyển theo các quỹ đạo điện tử cụ thể quanh hạt nhân.)
    • Cách sử dụng nâng cao: "The electron orbitals can be described by quantum numbers, which provide information about the size, shape, and orientation of the orbitals." (Các quỹ đạo điện tử có thể được mô tả bằng các số lượng tử, cung cấp thông tin về kích thước, hình dạng hướng của các quỹ đạo.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Atomic orbit" (quỹ đạo nguyên tử): Một thuật ngữ tương tự nhưng thường nhấn mạnh vào cả electron hạt nhân.
    • "Electron shell" (vỏ electron): Tham chiếu đến các lớp electron khác nhau trong một nguyên tử.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "electron orbit", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "to be in orbit" (để chỉ trạng thái hoạt động hoặc tương tác mạnh mẽ với một cái đó), nhưng không liên quan trực tiếp đến khái niệm quỹ đạo điện tử.
  6. Cách sử dụng khác:

    • Trong vật lý thuyết, quỹ đạo điện tử có thể được nghiên cứu để hiểu về cấu trúc nguyên tử, liên kết hóa học, các hiện tượng vật khác.
Tổng kết:

"Electron orbit" một khái niệm quan trọng trong vật hóa học, giúp chúng ta hiểu cách electron tương tác trong nguyên tử.

Noun
  1. quỹ đạo điện tử

Synonyms

Comments and discussion on the word "electron orbit"